Có 2 kết quả:
行政救济 xíng zhèng jiù jì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ • 行政救濟 xíng zhèng jiù jì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ
xíng zhèng jiù jì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
administrative remedy
Bình luận 0
xíng zhèng jiù jì ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
administrative remedy
Bình luận 0